Có 2 kết quả:

轉讓 zhuǎn ràng ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ转让 zhuǎn ràng ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) transfer (technology, goods etc)
(2) conveyancing (property)

Từ điển Trung-Anh

(1) transfer (technology, goods etc)
(2) conveyancing (property)