Có 2 kết quả:
轉讓 zhuǎn ràng ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ • 转让 zhuǎn ràng ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transfer (technology, goods etc)
(2) conveyancing (property)
(2) conveyancing (property)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transfer (technology, goods etc)
(2) conveyancing (property)
(2) conveyancing (property)
Bình luận 0